- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)53
Nhan đề: Luật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =.
Kí hiệu phân loại
| 34(N)53 |
Nhan đề
| Luật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =. Tập 2 / : Law and regulations of commerrial arbitration of nations and international arbitrations :. : song ngữ Việt - Anh. / Chủ biên: Bùi Ngọc Toàn, Trần Hữu Huỳnh ; Sưu tầm và biên dịch: Nguyễn Mạnh Dũng, ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật về trọng tài thương mại - kinh tế của phòng thương mại quốc tế (ICC), Uỷ ban hàng hải quốc tế (ICC-CMI), Toà án trọng tài quốc tế London - Quy tắc trọng tài ECE, Công ước quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư, Trọng tài thương mại Nhật Bản, Trọng tài phòng thương mại Stockholm Thụy Điển |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Luật Tố tụng kinh tế |
Từ khóa
| Tố tụng kinh tế |
Từ khóa
| Trọng tài thương mại |
Từ khóa
| Tố tụng trọng tài |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Huỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Anh Dũng, |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKT(3): DSVTKT 001430-1, DSVTKT 001835 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 664 |
---|
008 | 131109s1993 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601291020|bhanhlt|c201601291020|dhanhlt|y200207301044|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)53 |
---|
090 | |a34(N)53|bLUÂ 1993 |
---|
245 | 00|aLuật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =. |nTập 2 / : |bLaw and regulations of commerrial arbitration of nations and international arbitrations :. : |bsong ngữ Việt - Anh. / |cChủ biên: Bùi Ngọc Toàn, Trần Hữu Huỳnh ; Sưu tầm và biên dịch: Nguyễn Mạnh Dũng, ... [et al.]. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật về trọng tài thương mại - kinh tế của phòng thương mại quốc tế (ICC), Uỷ ban hàng hải quốc tế (ICC-CMI), Toà án trọng tài quốc tế London - Quy tắc trọng tài ECE, Công ước quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư, Trọng tài thương mại Nhật Bản, Trọng tài phòng thương mại Stockholm Thụy Điển |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật Tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aTố tụng kinh tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
653 | |aTố tụng trọng tài |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Toàn,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Thắng,|eSưu tầm và biên dịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Dũng,|eSưu tầm và biên dịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Huỳnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Anh Dũng,|eSưu tầm và biên dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKT|j(3): DSVTKT 001430-1, DSVTKT 001835 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKT 001835
|
Đọc sinh viên
|
34(N)53 LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKT 001431
|
Đọc sinh viên
|
34(N)53 LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKT 001430
|
Đọc sinh viên
|
34(N)53 LUÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|