- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 38(V)
Nhan đề: Văn hoá dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 38(V) |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh,, GS |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam /Đinh Gia Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một cách có hệ thống nhưng giá trị truyền thống và ảnh hưởng của văn hoá dân gian đối với sự phát triển của xã hội trong giai đoạn mới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa
| Văn hóa dân tộc |
Giá tiền
| 12500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênVG(11): GVVG0419-29 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(7): DSVVG0122-3, DSVVG0125-7, DSVVG0129-30 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7031 |
---|
008 | 131124s1995 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261416|bhanhlt|c201311261416|dhanhlt|y200208191106|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a38(V) |
---|
090 | |a38(V)|bĐI - KH 1995 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Gia Khánh,|cGS |
---|
245 | 10|aVăn hoá dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam /|cĐinh Gia Khánh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một cách có hệ thống nhưng giá trị truyền thống và ảnh hưởng của văn hoá dân gian đối với sự phát triển của xã hội trong giai đoạn mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa dân tộc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(11): GVVG0419-29 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(7): DSVVG0122-3, DSVVG0125-7, DSVVG0129-30 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a12500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVVG0429
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
GVVG0428
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
GVVG0427
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
GVVG0426
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
GVVG0425
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
GVVG0424
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
GVVG0423
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
GVVG0422
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
GVVG0421
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
GVVG0420
|
Đọc giáo viên
|
38(V) ĐI - KH 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|