- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 159(V)
Nhan đề: Tâm lý cộng đồng làng và di sản /
Kí hiệu phân loại
| 159(V) |
Kí hiệu phân loại
| 37(V) |
Tác giả CN
| Đỗ, Long |
Nhan đề
| Tâm lý cộng đồng làng và di sản /Đỗ Long, Trần Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1993 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Trung tâm Tâm lý học xã hội |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở hình thành và biểu hiện của tâm lý cộng đồng làng: Hoạt động kinh tế xã hội, thủ công nghiệp, quan hệ huyết thống, văn hoá làng,... ; Tâm lý cộng đồng làng - di sản và diễn biến tâm lý người nông dân, nhu cầu, tình cảm, tính cách,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Di sản văn hoá |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Tâm lý xã hội |
Từ khóa
| Tâm lý cộng đồng |
Từ khóa
| Cộng đồng làng xã |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiệp |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(1): GVTKM0375 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7033 |
---|
008 | 020816s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111431|bmailtt|c201402111431|dmailtt|y200208160202|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a159(V) |
---|
084 | |a37(V) |
---|
090 | |a159|bĐÔ - L 1993 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Long |
---|
245 | 10|aTâm lý cộng đồng làng và di sản /|cĐỗ Long, Trần Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1993 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Trung tâm Tâm lý học xã hội |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở hình thành và biểu hiện của tâm lý cộng đồng làng: Hoạt động kinh tế xã hội, thủ công nghiệp, quan hệ huyết thống, văn hoá làng,... ; Tâm lý cộng đồng làng - di sản và diễn biến tâm lý người nông dân, nhu cầu, tình cảm, tính cách,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý xã hội |
---|
653 | |aTâm lý cộng đồng |
---|
653 | |aCộng đồng làng xã |
---|
700 | 1 |aTrần, Hiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(1): GVTKM0375 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0375
|
Đọc giáo viên
|
159 ĐÔ - L 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|