- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)204(001.3)
Nhan đề: Giải đáp pháp luật về kinh tế cá thể, doanh nghiệp và công ty tư nhân /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)204(001.3) |
Nhan đề
| Giải đáp pháp luật về kinh tế cá thể, doanh nghiệp và công ty tư nhân /Lê Thành Châu sưu tầm và hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh:Nxb. TP.Hồ Chí Minh,1996 |
Mô tả vật lý
| 475 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản về thủ tục thành lập đăng ký hoạt động kinh doanh, thay đổi, giải thể, phá sản; các chính sách thuế nói chung và một số ngành kinh doanh chuyên biệt đối với các thành phần kinh tế tư nhân. Giới thiệu hệ thống hoá các văn bản pháp luật hiện hành về kinh tế cá thể, doanh nghiệp tư nhân và công ty, các chính sách chung về khuyến khích đầu tư trong nước |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Công ty tư nhân |
Từ khóa
| Kinh tế cá thể |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành Châu, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(12): GVLKT0468-79 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(6): DSVLKT 004560, DSVLKT1275-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 581 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 666 |
---|
008 | 021207s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211501|bmailtt|c201310211501|dmailtt|y200207260155|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)204(001.3) |
---|
090 | |a34(V)204|bGIA 1996 |
---|
245 | 00|aGiải đáp pháp luật về kinh tế cá thể, doanh nghiệp và công ty tư nhân /|cLê Thành Châu sưu tầm và hệ thống hóa |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh:|bNxb. TP.Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a475 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về thủ tục thành lập đăng ký hoạt động kinh doanh, thay đổi, giải thể, phá sản; các chính sách thuế nói chung và một số ngành kinh doanh chuyên biệt đối với các thành phần kinh tế tư nhân. Giới thiệu hệ thống hoá các văn bản pháp luật hiện hành về kinh tế cá thể, doanh nghiệp tư nhân và công ty, các chính sách chung về khuyến khích đầu tư trong nước |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aCông ty tư nhân |
---|
653 | |aKinh tế cá thể |
---|
700 | 1 |aLê, Thành Châu,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(12): GVLKT0468-79 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(6): DSVLKT 004560, DSVLKT1275-9 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004560
|
Đọc sinh viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
GVLKT0479
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
GVLKT0478
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
GVLKT0477
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
GVLKT0476
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
GVLKT0475
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
GVLKT0474
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
GVLKT0473
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
GVLKT0472
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
GVLKT0471
|
Đọc giáo viên
|
34(V)204 GIA 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|