Kí hiệu phân loại
| 39(V) |
Kí hiệu phân loại
| 902.7(V) |
Tác giả CN
| Toan Ánh |
Nhan đề
| Phong tục Việt Nam :Tập II. Nếp cũ gia đình /Toan Ánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Thanh niên,1992 |
Mô tả vật lý
| 164 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những điều cần biết tối thiểu, những vấn đề cơ bản về gia đình trước đây với những tục lệ đã chi phối gia đình: sinh, tử, giá thú,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Phong tục |
Từ khóa
| Nếp cũ |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5814 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7040 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282032|bmailtt|c201610282032|dmailtt|y200207310418|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a39(V) |
---|
084 | |a902.7(V) |
---|
090 | |a39(V)|bA107T 1992 |
---|
100 | 1 |aToan Ánh |
---|
245 | |aPhong tục Việt Nam :|bTập II. Nếp cũ gia đình /|cToan Ánh |
---|
260 | |aHà Nội:|bThanh niên,|c1992 |
---|
300 | |a164 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những điều cần biết tối thiểu, những vấn đề cơ bản về gia đình trước đây với những tục lệ đã chi phối gia đình: sinh, tử, giá thú,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aNếp cũ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|