- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1DL.9(07)
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /
Kí hiệu phân loại
| 1DL.9(07) |
Tác giả TT
| Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin. |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin ; Nguyễn Văn Dương chủ biên ; Phạm Văn Hùng,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 77 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa
| Hướng dẫn ôn thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Chính,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngọc Kiệu |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Trí Thức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dương,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Thanh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sinh,, PTS |
Giá tiền
| 6500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000975-84 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(1): MSVTKM1698 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7096 |
---|
008 | 020822s1998 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221619|bhanhlt|c201601221619|dhanhlt|y200208230352|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL.9(07) |
---|
090 | |a1DL.9(07)|bHƯƠ 1998 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /|cTrung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin ; Nguyễn Văn Dương chủ biên ; Phạm Văn Hùng,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a77 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aHướng dẫn ôn thi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Hải |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Chính,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Hùng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aHà, Ngọc Kiệu |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Trí Thức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Dương,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Duyên,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Thanh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Sinh,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000975-84 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(1): MSVTKM1698 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a6500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 000984
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 000983
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 000982
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 000981
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 000980
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 000979
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 000978
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 000977
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 000976
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 000975
|
Đọc sinh viên
|
1DL.9(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|