- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(07)
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(07) |
Tác giả TT
| Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin. |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin ; Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Duy Khang,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử đảng |
Từ khóa
| Hướng dẫn ôn thi |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Liệu |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Tri |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Hoán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duy Khang |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Giảng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Sùng |
Giá tiền
| 7500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(17): DSVGTM141-5, DSVGTM147-8, DSVGTM151-60 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(6): MSVTKM1921, MSVTKM1983, MSVTKM2016, MSVTKM2072, MSVTKM2092, MSVTKM2160 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7097 |
---|
008 | 020803s1998 vm| er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201503030803|bhanhlt|c201503030803|dhanhlt|y200208230346|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1(07) |
---|
090 | |a3KV1(07)|bHƯƠ 1998 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /|cTrung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin ; Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Duy Khang,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử đảng |
---|
653 | |aHướng dẫn ôn thi |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuỷ |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Lý |
---|
700 | 1 |aLê, Ngọc Liệu |
---|
700 | 1 |aNgô, Đăng Tri |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Hoán |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Thu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Lan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuý Mùi |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Tô |
---|
700 | 1 |aTrần, Duy Khang |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Văn Giảng |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Văn Sùng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(17): DSVGTM141-5, DSVGTM147-8, DSVGTM151-60 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(6): MSVTKM1921, MSVTKM1983, MSVTKM2016, MSVTKM2072, MSVTKM2092, MSVTKM2160 |
---|
890 | |a23|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a7500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM160
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
23
|
|
|
|
2
|
DSVGTM159
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
22
|
|
|
|
3
|
DSVGTM158
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
21
|
|
|
|
4
|
DSVGTM157
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
20
|
|
|
|
5
|
DSVGTM156
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
19
|
|
|
|
6
|
DSVGTM155
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
18
|
|
|
|
7
|
DSVGTM154
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
17
|
|
|
|
8
|
DSVGTM153
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
16
|
|
|
|
9
|
DSVGTM152
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
15
|
|
|
|
10
|
DSVGTM151
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(07) HƯƠ 1998
|
Sách tham khảo 2
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|