• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(09) V510LIC 1998
    Nhan đề: Lịch sử triết học /

Kí hiệu phân loại 1D(09)
Nhan đề Lịch sử triết học /Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998
Mô tả vật lý 646 tr. ;20 cm.
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Ấn Độ
Từ khóa Hy Lạp
Từ khóa Lịch sử triết học
Từ khóa Tây Âu
Từ khóa Triết học
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Triết học cổ điển Đức
Từ khóa Triết học Mác - Lênin
Từ khóa La Mã cổ đại
Tác giả(bs) CN Hà, Văn Tấn., GS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Hưng
Tác giả(bs) CN Lương, Gia Tĩnh
Tác giả(bs) CN Bùi, Đăng Duy., PGS
Tác giả(bs) CN Nguyễn Duy Quý., GS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui., GS.PTS
Tác giả(bs) CN Bùi, Thanh Quất., PGS
Tác giả(bs) CN Phạm Ngọc Thanh., PTS
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(287): MSVTKM2976-3002, MSVTKM3004-31, MSVTKM3033-59, MSVTKM3061-72, MSVTKM3074-7, MSVTKM3080-99, MSVTKM3101-8, MSVTKM3110-65, MSVTKM3167-208, MSVTKM3210-21, MSVTKM3223-8, MSVTKM3230-60, MSVTKM3262-75
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009660-79
000 00000cam a2200000 a 4500
0015872
0021
0047103
005202406140908
008020803s1998 VN er 000 0 vie d
0091 0
020 |c47000
039|a20240614090923|bhuent|c20200228133933|dngocht|y200208030203|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
084 |a1D(09)|bV510LIC 1998
24500|aLịch sử triết học /|cChủ biên: Nguyễn Hữu Vui,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998
300 |a646 tr. ;|c20 cm.
653 |aTrung Quốc
653 |aẤn Độ
653 |aHy Lạp
653 |aLịch sử triết học
653 |aTây Âu
653 |aTriết học
653 |aLịch sử
653 |aTriết học cổ điển Đức
653 |aTriết học Mác - Lênin
653 |aLa Mã cổ đại
7001 |aHà, Văn Tấn.|cGS
7001 |aNguyễn, Quang Hưng
7001 |aLương, Gia Tĩnh
7001 |aBùi, Đăng Duy.|cPGS
7001 |aNguyễn Duy Quý.|cGS.TS
7001 |aNguyễn, Hữu Vui.|cGS.PTS
7001 |aBùi, Thanh Quất.|cPGS
7001 |aPhạm Ngọc Thanh.|cPTS
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(287): MSVTKM2976-3002, MSVTKM3004-31, MSVTKM3033-59, MSVTKM3061-72, MSVTKM3074-7, MSVTKM3080-99, MSVTKM3101-8, MSVTKM3110-65, MSVTKM3167-208, MSVTKM3210-21, MSVTKM3223-8, MSVTKM3230-60, MSVTKM3262-75
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009660-79
890|a307|b66|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009679 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 307
2 PHSTK 009678 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 306
3 PHSTK 009677 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 305
4 PHSTK 009676 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 304
5 PHSTK 009675 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 303
6 PHSTK 009674 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 302
7 PHSTK 009673 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 301
8 PHSTK 009672 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 300
9 PHSTK 009671 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 299
10 PHSTK 009670 Phân hiệu Đắk Lắk 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 298