- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001(09) ALM 1996
Nhan đề: Almanach những nền văn minh thế giới /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Nhan đề
| Almanach những nền văn minh thế giới /Biên soạn : Hoàng Minh Thảo,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,1996 |
Mô tả vật lý
| 2048 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Văn minh |
Từ khóa
| Almanach |
Tác giả(bs) CN
| Đức Thông, |
Tác giả(bs) CN
| Thế Trường, |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Hoà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Điệp, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Lân, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thảo, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000507-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005766 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5875 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7106 |
---|
005 | 202302161513 |
---|
008 | 230216s1996 vm ce 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216151105|bhiennt|c201602221522|dthaoct|y200210210845|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a001(09)|bALM 1996 |
---|
245 | 00|aAlmanach những nền văn minh thế giới /|cBiên soạn : Hoàng Minh Thảo,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1996 |
---|
300 | |a2048 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aAlmanach |
---|
700 | 0 |aĐức Thông,|eBiên soạn |
---|
700 | 0 |aThế Trường,|eBiên soạn |
---|
700 | 0 |aXuân Hoà,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vinh Phúc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Điệp,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Lân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Thảo,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000507-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005766 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005766
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
001(09) ALM 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000508
|
Đọc sinh viên
|
001(09) ALM 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000507
|
Đọc sinh viên
|
001(09) ALM 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|