• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.5(N523)(03)=V
    Nhan đề: Từ ngữ Anh - Việt ngoại thương :

Kí hiệu phân loại 339.5(N523)(03)=V
Tác giả CN Hà, Nam
Nhan đề Từ ngữ Anh - Việt ngoại thương :phân loại theo chủ đề nghiệp vụ = English - Vietnamese foreign trade terms : classified by professional topics /Hà Nam
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1996
Mô tả vật lý 373 tr. ;18 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Ngoại thương
Từ khóa Ngôn ngữ
Từ khóa Từ ngữ
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000401-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0015891
0022
0047124
008020806s1996 vm| e d 000 0 vie d
0091 0
039|a201312231545|bthaoct|c201312231545|dthaoct|y200208060919|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|aeng
044 |avm|
084 |a339.5(N523)(03)=V
090 |a339.5(N523)(03)=V|bHA - N 1996
1001 |aHà, Nam
24510|aTừ ngữ Anh - Việt ngoại thương :|bphân loại theo chủ đề nghiệp vụ = English - Vietnamese foreign trade terms : classified by professional topics /|cHà Nam
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1996
300 |a373 tr. ;|c18 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTiếng Anh
653 |aNgoại thương
653 |aNgôn ngữ
653 |aTừ ngữ
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000401-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000402 Đọc sinh viên 339.5(N523)(03)=V HA - N 1996 Sách tham khảo 2
2 DSVTC 000401 Đọc sinh viên 339.5(N523)(03)=V HA - N 1996 Sách tham khảo 1