- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K11
Nhan đề: Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen :.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7136 |
---|
008 | 020806s1981 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141409|bhanhlt|c201401141409|dhanhlt|y200208060418|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K11 |
---|
090 | |a3K11|bMAC 1981 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aCác Mác, Phri-đrích Ăng-ghen :. |nTập 4 / : |btuyển tập: Gồm 6 tập. /. / |cC. Mác, Ph. Ăng-ghen. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981 |
---|
300 | |a691 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aNội chiến |
---|
653 | |aGiai cấp công nhân |
---|
653 | |aVấn đề xã hội |
---|
653 | |aAn ninh công cộng |
---|
653 | |aCông xã |
---|
653 | |aVấn đề nhà ở |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(7): GVKD0064-70 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0070
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
GVKD0069
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
GVKD0068
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
GVKD0067
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
GVKD0066
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
GVKD0065
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
GVKD0064
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|