- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K11 MAC 1981
Nhan đề: Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen :.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7138 |
---|
005 | 202301051621 |
---|
008 | 020806s1981 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105162136|bhuent|c201401141411|dhanhlt|y200208060438|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K11|bMAC 1981 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aCác Mác, Phri-đrích Ăng-ghen :. |nTập 6 / : |btuyển tập: Gồm 6 tập. /. / |cC. Mác, Ph. Ăng-ghen. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981 |
---|
300 | |a932 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aSở hữu tư nhân |
---|
653 | |aPhong trào công nhân |
---|
653 | |aTỷ suất lợi nhuận |
---|
653 | |aĐảng dân chủ xã hội |
---|
653 | |aChế độ tư hữu |
---|
653 | |aNguồn gốc gia đình |
---|
653 | |aQuy luật giá trị |
---|
653 | |aVấn đề nông dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0077-8, GVKD0080 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005076 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0080
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005076
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0078
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD0077
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|