Kí hiệu phân loại
| 4(V)(05) |
Tác giả CN
| Xuân, Giáp Tuất |
Nhan đề
| Tiếng Việt hiện đại :ngữ âm, ngữ pháp, phong cách /Xuân Giáp Tuất ; Nguyễn Hữu Quỳnh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm biên soạn Từ điển Bách khoa,1994 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tri thức cơ bản, phổ thông về lịch sử ngữ âm, từ vựng, cú pháp, phong cách tiếng Việt văn hoá hiện đại |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Phong cách |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(7): DSVTC 000268-70, DSVTC 000272-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7155 |
---|
008 | 131206s1994 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241410|bthaoct|c201312241410|dthaoct|y200208070439|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(05) |
---|
090 | |a4(V)(05)|bXU - T 1994 |
---|
100 | 1 |aXuân, Giáp Tuất |
---|
245 | 10|aTiếng Việt hiện đại :|bngữ âm, ngữ pháp, phong cách /|cXuân Giáp Tuất ; Nguyễn Hữu Quỳnh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn Từ điển Bách khoa,|c1994 |
---|
300 | |a309 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tri thức cơ bản, phổ thông về lịch sử ngữ âm, từ vựng, cú pháp, phong cách tiếng Việt văn hoá hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Quỳnh,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(7): DSVTC 000268-70, DSVTC 000272-5 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000275
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000274
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000273
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000272
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000270
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000269
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000268
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(05) XU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|