Kí hiệu phân loại
| 4(V)-02 |
Tác giả CN
| Bửu Kế |
Nhan đề
| Tầm - Nguyên từ điển :Cổ văn - học từ - ngữ tầm - nguyên (Đầy đủ Từ-Ngữ và Điền-Tích /Bửu Kế |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 668 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Từ ngữ |
Từ khóa
| Điển tích |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000238 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7157 |
---|
008 | 131206s1993 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241401|bthaoct|c201312241401|dthaoct|y200208080209|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)-02 |
---|
090 | |a4(V)-02|bBƯ - K 1993 |
---|
100 | 0 |aBửu Kế |
---|
245 | 10|aTầm - Nguyên từ điển :|bCổ văn - học từ - ngữ tầm - nguyên (Đầy đủ Từ-Ngữ và Điền-Tích /|cBửu Kế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a668 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aĐiển tích |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a50000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000238
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-02 BƯ - K 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào