|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7163 |
---|
008 | 020810s1980 vm| e 001 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131012|bhoeltq|c201401131012|dhoeltq|y200209100830|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H1 |
---|
090 | |a3K5H1|bHÔ 1980 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|d(189-01969) |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh tuyển tập. /. |nTập II,|p1955-1969 /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1980 |
---|
300 | |a567 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aHiến pháp 1959 |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aCon người mới |
---|
653 | |aChủ nghĩa Lê-nin |
---|
653 | |aDự thảo hiến pháp sửa đổi |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0594-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD0472, DSVKD0561 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0561
|
Đọc sinh viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD0472
|
Đọc sinh viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0596
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0595
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD0594
|
Đọc giáo viên
|
3K5H1 HÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào