• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)200
    Nhan đề: Thủ tục bảo vệ quyền và lợi ích các doanh nghiệp tại Việt Nam =

Kí hiệu phân loại 34(V)200
Nhan đề Thủ tục bảo vệ quyền và lợi ích các doanh nghiệp tại Việt Nam =The juridial procedure for the protection of rights and interests of the enterprises in Vietnam : Hệ thống hoá văn bản hiện hành mới nhất
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh:Nxb TP. Hồ Chí Minh,1992
Mô tả vật lý 630 tr.;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu những văn bản pháp luật về thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế, tranh chấp ngoại thương và hàng hải Việt Nam, tranh chấp dân sự-kinh tế, văn bản pháp luật về tổ chức, hoạt động của công chứng, luật sư - dịch vụ tư vấn pháp lý, thi hành các quyết định và bản án của trọng tài kinh tế, vấn đề lệ phí và đăng ký kinh doanh
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Hợp đồng kinh tế
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Doanh nghiệp
Từ khóa Đăng ký kinh doanh
Giá tiền 25000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLKT(5): GVLKT0448-52
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(2): DSVLKT1287-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001594
0022
004681
008020718s1992 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201310230941|bthaoct|c201310230941|dthaoct|y200207250421|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)200
090 |a34(V)200|bTHU 1992
24500|aThủ tục bảo vệ quyền và lợi ích các doanh nghiệp tại Việt Nam =|bThe juridial procedure for the protection of rights and interests of the enterprises in Vietnam : Hệ thống hoá văn bản hiện hành mới nhất
260 |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb TP. Hồ Chí Minh,|c1992
300 |a630 tr.;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu những văn bản pháp luật về thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế, tranh chấp ngoại thương và hàng hải Việt Nam, tranh chấp dân sự-kinh tế, văn bản pháp luật về tổ chức, hoạt động của công chứng, luật sư - dịch vụ tư vấn pháp lý, thi hành các quyết định và bản án của trọng tài kinh tế, vấn đề lệ phí và đăng ký kinh doanh
653 |aViệt Nam
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aHợp đồng kinh tế
653 |aLuật kinh tế
653 |aDoanh nghiệp
653 |aĐăng ký kinh doanh
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(5): GVLKT0448-52
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(2): DSVLKT1287-8
890|a7|b1|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a25000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLKT0448 Đọc giáo viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 7
2 GVLKT0449 Đọc giáo viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 6
3 GVLKT0450 Đọc giáo viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 5
4 GVLKT0451 Đọc giáo viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 4
5 GVLKT0452 Đọc giáo viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 3
6 DSVLKT1288 Đọc sinh viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 2
7 DSVLKT1287 Đọc sinh viên 34(V)200 THU 1992 Sách tham khảo 1