- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 40(06)
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Việt - Câu /
Kí hiệu phân loại
| 40(06) |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Phiến |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt - Câu /Hoàng Trọng Phiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học và Trung học chuyên nghiệp,1980 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những đặc điểm cơ bản của cú pháp tiếng Việt, đơn vị cú pháp nhỏ nhất, cú pháp câu đơn, cú pháp câu ghép, phân câu trong tiếng Việt |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Câu |
Từ khóa
| Câu đơn |
Từ khóa
| Câu ghép |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000219 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5948 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7189 |
---|
008 | 131206s1980 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241016|bthaoct|c201312241016|dthaoct|y200208091003|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a40(06) |
---|
090 | |a40(06)|bHO - PH 1980 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt - Câu /|cHoàng Trọng Phiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1980 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những đặc điểm cơ bản của cú pháp tiếng Việt, đơn vị cú pháp nhỏ nhất, cú pháp câu đơn, cú pháp câu ghép, phân câu trong tiếng Việt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCâu |
---|
653 | |aCâu đơn |
---|
653 | |aCâu ghép |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000219 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000219
|
Đọc sinh viên
|
40(06) HO - PH 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|