|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7220 |
---|
008 | 020810s2001 vm| ed 000 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282032|bmailtt|c201610282032|dmailtt|y200208280922 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bK600Y 2001 |
---|
110 | 1 |aBộ khoa học công nghệ và môi trường |
---|
245 | |aKỷ yếu hội thảo quốc tế sử dụng tri thức phục vụ phát triển đối với Việt Nam /|cBộ khoa học công nghệ và môi trường, ngân hàng thế giới |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aHội thảo quốc tế |
---|
653 | |aKỷ yếu |
---|
710 | 1 |aNgân hàng thế giới |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào