|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7271 |
---|
008 | 020813s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111513|bhanhlt|c201402111513|dhanhlt|y200209190352|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1.1 |
---|
090 | |a1T1.1|bNG - TH 1991 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Thục |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học phương Đông :. |nTập 2,|pTrung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học / : |btừ Chiến Quốc đến Tiền Hán. /. / |cNguyễn Đăng Thục. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a457 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aLão Tử |
---|
653 | |aNho học |
---|
653 | |aKhổng Tử |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aHàn Phi Tử |
---|
653 | |aMạnh Tử |
---|
653 | |aPhương Đông cổ đại |
---|
653 | |aThời đại chiến quốc |
---|
653 | |aTrang Tử |
---|
653 | |aTuân Tử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0190-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0191
|
Đọc giáo viên
|
1T1.1 NG - TH 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTKM0190
|
Đọc giáo viên
|
1T1.1 NG - TH 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào