- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.3)
Nhan đề: Các quy định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu : Văn bản mới
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Nhan đề
| Các quy định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu : Văn bản mới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 655 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nghị định số 42 về điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng, nghị định số 43 về ban hành quy chế đấu thầu; bộ kế hoạch và đầu tư, bộ xây dựng và bộ tài chính đã ban hành các thông tư hướng dẫn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa
| Đấu thầu |
Từ khóa
| Quản lý đầu tư |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT1225-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 688 |
---|
008 | 020718s1997 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311030854|bthaoct|c201311030854|dthaoct|y200207180759|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1997 |
---|
245 | 00|aCác quy định về quản lý đầu tư xây dựng, đấu thầu : Văn bản mới |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a655 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nghị định số 42 về điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng, nghị định số 43 về ban hành quy chế đấu thầu; bộ kế hoạch và đầu tư, bộ xây dựng và bộ tài chính đã ban hành các thông tư hướng dẫn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
653 | |aQuản lý đầu tư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT1225-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1225
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1226
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLKT1227
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|