• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.3)
    Nhan đề: Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng. Quy chế đấu thầu :

Kí hiệu phân loại 34(V)200(001.3)
Nhan đề Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng. Quy chế đấu thầu :văn bản pháp quy mới
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,1996
Mô tả vật lý 172 tr.;20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu Nghị định 42/CP ngày 16/7/1996 của Chính phủ về việc ban hành điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng (kèm theo các phụ lục phân loại dự án đầu tư); Nghị định số 43/CP ngày 16/7/1996 của Chính phủ về việc ban hành: Quy chế đấu thầu (kèm theo các phụ lục I,II, III hướng dẫn việc tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư thiết bị, xây lắp)
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Đầu tư
Từ khóa Quản lý xây dựng
Từ khóa Xây dựng
Từ khóa Quy chế đấu thầu
Từ khóa Quản lý đầu tư
Giá tiền 29000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT1240-2
000 00000cam a2200000 a 4500
001602
0022
004689
008020718s1996 vm| g 000 0 vie d
0091 0
039|a201312031119|bthaoct|c201312031119|dthaoct|y200207180805|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)200(001.3)
090 |a34(V)200(001.3)|bĐ309
24500|aĐiều lệ quản lý đầu tư và xây dựng. Quy chế đấu thầu :|bvăn bản pháp quy mới
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996
300 |a172 tr.;|c20 cm.
520 |aGiới thiệu Nghị định 42/CP ngày 16/7/1996 của Chính phủ về việc ban hành điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng (kèm theo các phụ lục phân loại dự án đầu tư); Nghị định số 43/CP ngày 16/7/1996 của Chính phủ về việc ban hành: Quy chế đấu thầu (kèm theo các phụ lục I,II, III hướng dẫn việc tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư thiết bị, xây lắp)
653 |aViệt Nam
653 |aLuật kinh tế
653 |aĐầu tư
653 |aQuản lý xây dựng
653 |aXây dựng
653 |aQuy chế đấu thầu
653 |aQuản lý đầu tư
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT1240-2
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a29000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLKT1242 Đọc sinh viên 34(V)200(001.3) Đ309 Sách tham khảo 3
2 DSVLKT1241 Đọc sinh viên 34(V)200(001.3) Đ309 Sách tham khảo 2
3 DSVLKT1240 Đọc sinh viên 34(V)200(001.3) Đ309 Sách tham khảo 1