Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0(001.2) |
Nhan đề
| Bộ Dân luật /Nguyễn Hùng Trương sao lục và trình bày |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn :Khai Trí,1973 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Bộ Dân luật chia thành 5 quyển, bao gồm 1500 điều nói về nhân thân, tài sản, di sản, nghĩa vụ và khế ước, thời hiệu |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Từ khóa
| Di sản |
Từ khóa
| Thời hiệu |
Từ khóa
| Nhân thân |
Từ khóa
| Khế ước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Trương, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(3): DSVLDS 001375-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7313 |
---|
008 | 020813s1973 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310301409|bthaoct|c201310301409|dthaoct|y200208280824|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.2) |
---|
090 | |a34(V)310.0|bBO 1973 |
---|
245 | 00|aBộ Dân luật /|cNguyễn Hùng Trương sao lục và trình bày |
---|
260 | |aSài Gòn :|bKhai Trí,|c1973 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aBộ Dân luật chia thành 5 quyển, bao gồm 1500 điều nói về nhân thân, tài sản, di sản, nghĩa vụ và khế ước, thời hiệu |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aDi sản |
---|
653 | |aThời hiệu |
---|
653 | |aNhân thân |
---|
653 | |aKhế ước |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hùng Trương,|eSao lục và trình bày |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(3): DSVLDS 001375-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001377
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001376
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001375
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|