|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7351 |
---|
008 | 020813s1996 vm| ae 000 0cvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111506|bhoeltq|c201402111506|dhoeltq|y200208130353|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1.2 |
---|
090 | |a1T1.2|bNG - D 1996 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Dũng |
---|
245 | 10|aArixtốt với phạm trù triết học /|cNguyễn Văn Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a122 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Triết học. Trung tâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aArixtôt |
---|
653 | |aCái chung |
---|
653 | |aCái đơn nhất |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện thực |
---|
653 | |aPhạm trù triết học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM0198-200 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0200
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - D 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVTKM0199
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - D 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVTKM0198
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - D 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào