Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Tác giả CN
| Vũ, Dũng |
Nhan đề
| Tâm lý xã hội với quản lý /Vũ Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công tác quản lý |
Từ khóa
| Tâm lý xã hội |
Từ khóa
| Tâm lý quản lý |
Từ khóa
| Hoạt động quản lý |
Giá tiền
| 9000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(15): GVTKM0359-73 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM0421-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7394 |
---|
008 | 020814s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101021|bhanhlt|c201311101021|dhanhlt|y200209190325|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a158.9 |
---|
090 | |a158.9|bVU - D 1995 |
---|
100 | 1 |aVũ, Dũng |
---|
245 | 10|aTâm lý xã hội với quản lý /|cVũ Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông tác quản lý |
---|
653 | |aTâm lý xã hội |
---|
653 | |aTâm lý quản lý |
---|
653 | |aHoạt động quản lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(15): GVTKM0359-73 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM0421-5 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a9000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0425
|
Đọc sinh viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVTKM0424
|
Đọc sinh viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVTKM0423
|
Đọc sinh viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0422
|
Đọc sinh viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0421
|
Đọc sinh viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVTKM0373
|
Đọc giáo viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVTKM0372
|
Đọc giáo viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVTKM0371
|
Đọc giáo viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVTKM0370
|
Đọc giáo viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVTKM0369
|
Đọc giáo viên
|
158.9 VU - D 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào