Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về xây dựng .Quyển B |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 833 tr.;25 cm. |
Tùng thư
| Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp những văn bản pháp luật hiện hành về xây dựng: Các quy định về giá và vốn xây dựng, về tư vấn hiệp hội xây dựng, về chống lãng phí, thất thoát và tiêu cực trong đầu tư xây dựng; Các quy định riêng về xây dựng các công trình có vốn đầu tư nước ngoài |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa
| Xây dựng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT1870-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 710 |
---|
008 | 020722s1999 vm| ed gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 |
---|
039 | |a201601261025|bhanhlt|c201601261025|dhanhlt|y200207260348|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1999 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về xây dựng .|nQuyển B |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a833 tr.;|c25 cm. |
---|
490 | |aHệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp những văn bản pháp luật hiện hành về xây dựng: Các quy định về giá và vốn xây dựng, về tư vấn hiệp hội xây dựng, về chống lãng phí, thất thoát và tiêu cực trong đầu tư xây dựng; Các quy định riêng về xây dựng các công trình có vốn đầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT1870-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1872
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1871
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT1870
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào