- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)
Nhan đề: Bước vào thế kỷ 21: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999, 2000 :
Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả TT
| Ngân hàng Thế giới. |
Nhan đề
| Bước vào thế kỷ 21: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999, 2000 :sách tham khảo /Ngân hàng Thế giới ; Dịch: Bùi Trần Chú,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ;26cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề xuất những phương thức tiếp cận và những khuyến nghị nhằm đáp ứng những mục tiêu xã hội quan trọng mà phát triển cần phải hướng tới. Vấn đề được định hình lại. Toàn cầu hoá và địa phương hoá. Phân tích những nội dung chính, những thách thức và cơ hội, giải pháp.. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Di cư |
Từ khóa
| Đô thị |
Từ khóa
| Khí hậu |
Từ khóa
| WTO |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Ngọc Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trần Chú, |
Tác giả(bs) CN
| La, Côn, |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Hoàng Cường, |
Giá tiền
| 70000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT913-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT703-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 716 |
---|
008 | 020712s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271627|bhanhlt|c201601271627|dhanhlt|y200207150152|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bBƯƠ 1999 |
---|
110 | 1 |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aBước vào thế kỷ 21: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999, 2000 :|bsách tham khảo /|cNgân hàng Thế giới ; Dịch: Bùi Trần Chú,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a369 tr. ;|c26cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề xuất những phương thức tiếp cận và những khuyến nghị nhằm đáp ứng những mục tiêu xã hội quan trọng mà phát triển cần phải hướng tới. Vấn đề được định hình lại. Toàn cầu hoá và địa phương hoá. Phân tích những nội dung chính, những thách thức và cơ hội, giải pháp.. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aDi cư |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aWTO |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Ngọc Thanh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBùi, Trần Chú,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLa, Côn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhí, Hoàng Cường,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT913-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT703-7 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a70000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT707
|
Mượn sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT706
|
Mượn sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT705
|
Mượn sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT704
|
Mượn sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT703
|
Mượn sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT917
|
Đọc sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT916
|
Đọc sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT915
|
Đọc sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT914
|
Đọc sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT913
|
Đọc sinh viên
|
33(T) BƯƠ 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|