- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)510
Nhan đề: Hình sự tố tụng chú giải. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tuấn Lộc |
Nhan đề
| Hình sự tố tụng chú giải. /. Quyển 1,Hành sử công tố quyền và thẩm vấn /Hoàng Tuấn Lộc, Đào Minh Lượng. |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn,1973 |
Mô tả vật lý
| 571 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Hình sự tố tụng chú giải quyển 1 gồm 3 thiên: Thiên 1: Các viên chức hành sử công tố quyền và đảm nhiệm thẩm vấn. Giới thiệu về cảnh sát tư pháp, công tố viên; Thiên 2:Điều tra.Giới thiệu điều tra sơ vấn trong và ngoài trường hợp phạm phám quả tang, quyền hạn của nghi can; Thiên 3: Cơ quan thẩm vấn: Dự thẩm, phòng luận tội toà thượng thẩm |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Công tố viên |
Từ khóa
| Quyền công tố |
Từ khóa
| Thẩm vấn |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Minh Lượng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(2): DSVTHS 001792, DSVTHS0388 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7669 |
---|
008 | 020816s1973 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171658|bhanhlt|c201311171658|dhanhlt|y200208190938|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
090 | |a34(V)510|bHO - L 1973 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Tuấn Lộc |
---|
245 | 10|aHình sự tố tụng chú giải. /. |nQuyển 1,|pHành sử công tố quyền và thẩm vấn /|cHoàng Tuấn Lộc, Đào Minh Lượng. |
---|
260 | |aSài Gòn,|c1973 |
---|
300 | |a571 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aHình sự tố tụng chú giải quyển 1 gồm 3 thiên: Thiên 1: Các viên chức hành sử công tố quyền và đảm nhiệm thẩm vấn. Giới thiệu về cảnh sát tư pháp, công tố viên; Thiên 2:Điều tra.Giới thiệu điều tra sơ vấn trong và ngoài trường hợp phạm phám quả tang, quyền hạn của nghi can; Thiên 3: Cơ quan thẩm vấn: Dự thẩm, phòng luận tội toà thượng thẩm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aCông tố viên |
---|
653 | |aQuyền công tố |
---|
653 | |aThẩm vấn |
---|
700 | 1 |aĐào, Minh Lượng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(2): DSVTHS 001792, DSVTHS0388 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 001792
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 HO - L 1973
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTHS0388
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 HO - L 1973
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|