- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.629(075) BOG 1994
Nhan đề: Luật so sánh =
Kí hiệu phân loại
| 34.629(075) |
Tác giả CN
| Bogdan, Michael |
Nhan đề
| Luật so sánh =Comparative law /Michael Bogdan ; Người dịch: Lê Hồng Hạnh, Dương Thị Hiền |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1994 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Cuốn sách này được dịch và xuất bản với sự tài trợ của Sida |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Luật so sánh |
Từ khóa
| Luật Hồi giáo |
Từ khóa
| Pháp luật xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Pháp luật Anh |
Từ khóa
| Pháp luật Đức |
Từ khóa
| Pháp luật Mỹ |
Từ khóa
| Pháp luật Pháp |
Từ khóa
| Pháp luật Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hiền,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 0780-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGT(55): DTCGT 3204-5, DTCGT 3208, DTCGT 3210, DTCGT 3213-4, DTCGT 3217, DTCGT 3219-21, DTCGT 3224, DTCGT 3226-8, DTCGT 3230-1, DTCGT 3233-4, DTCGT 3238-9, DTCGT 3242-5, DTCGT 3247-9, DTCGT 3254, DTCGT 3257-8, DTCGT 3260, DTCGT 3263, DTCGT 3265, DTCGT 3268-74, DTCGT 3276-7, DTCGT 3279-80, DTCGT 3282-5, DTCGT 3288-9, DTCGT 3292, DTCGT 3297-300 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(168): MSVGT 070596, MSVGT 070598, MSVGT 070600, MSVGT 070603-6, MSVGT 070608, MSVGT 070611, MSVGT 070613-4, MSVGT 070618, MSVGT 070622, MSVGT 070624, MSVGT 070630, MSVGT 070633-4, MSVGT 070639-40, MSVGT 070645-65, MSVGT 070667-9, MSVGT 070671, MSVGT 070673-5, MSVGT 070677-709, MSVGT 075592-5, MSVGT 085579-80, MSVGT 40799-834, MSVGT 40836, MSVGT 40838-43, MSVGT 40845-7, MSVGT 40849-69, MSVGT 40871-80, MSVGT 40883-6, MSVGT 40888 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(30): PHGT 006399-428 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7744 |
---|
005 | 202406051601 |
---|
008 | 020819s1994 vm| ae 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605155723|bhuent|c20191206084115|dhuent|y200208271000|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hswe |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.629(075)|bBOG 1994 |
---|
100 | 1 |aBogdan, Michael |
---|
245 | 10|aLuật so sánh =|bComparative law /|cMichael Bogdan ; Người dịch: Lê Hồng Hạnh, Dương Thị Hiền |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội,|c1994 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aCuốn sách này được dịch và xuất bản với sự tài trợ của Sida |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật so sánh |
---|
653 | |aLuật Hồi giáo |
---|
653 | |aPháp luật xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aPháp luật Anh |
---|
653 | |aPháp luật Đức |
---|
653 | |aPháp luật Mỹ |
---|
653 | |aPháp luật Pháp |
---|
653 | |aPháp luật Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cPGS. TS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Hiền,|cThS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 0780-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGT|j(55): DTCGT 3204-5, DTCGT 3208, DTCGT 3210, DTCGT 3213-4, DTCGT 3217, DTCGT 3219-21, DTCGT 3224, DTCGT 3226-8, DTCGT 3230-1, DTCGT 3233-4, DTCGT 3238-9, DTCGT 3242-5, DTCGT 3247-9, DTCGT 3254, DTCGT 3257-8, DTCGT 3260, DTCGT 3263, DTCGT 3265, DTCGT 3268-74, DTCGT 3276-7, DTCGT 3279-80, DTCGT 3282-5, DTCGT 3288-9, DTCGT 3292, DTCGT 3297-300 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(168): MSVGT 070596, MSVGT 070598, MSVGT 070600, MSVGT 070603-6, MSVGT 070608, MSVGT 070611, MSVGT 070613-4, MSVGT 070618, MSVGT 070622, MSVGT 070624, MSVGT 070630, MSVGT 070633-4, MSVGT 070639-40, MSVGT 070645-65, MSVGT 070667-9, MSVGT 070671, MSVGT 070673-5, MSVGT 070677-709, MSVGT 075592-5, MSVGT 085579-80, MSVGT 40799-834, MSVGT 40836, MSVGT 40838-43, MSVGT 40845-7, MSVGT 40849-69, MSVGT 40871-80, MSVGT 40883-6, MSVGT 40888 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(30): PHGT 006399-428 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/1994/luatsosanh/aluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a263|b418|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 085580
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
267
|
|
|
|
2
|
MSVGT 085579
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
266
|
|
|
|
3
|
MSVGT 075595
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
264
|
|
|
|
4
|
PHGT 006428
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629(075) BOG 1994
|
Giáo trình
|
263
|
|
|
|
5
|
MSVGT 075594
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
263
|
|
|
|
6
|
MSVGT 075593
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
262
|
|
|
|
7
|
PHGT 006427
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629(075) BOG 1994
|
Giáo trình
|
262
|
|
|
|
8
|
PHGT 006426
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.629(075) BOG 1994
|
Giáo trình
|
261
|
|
|
|
9
|
MSVGT 075592
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
261
|
|
|
|
10
|
MSVGT 070709
|
Mượn sinh viên
|
34.629(075) BOG 1994
|
Sách tham khảo
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
|