• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.5)
    Nhan đề: Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp

Kí hiệu phân loại 34(V)210(001.5)
Nhan đề Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp
Thông tin xuất bản Hà Nội:Tài chính,1996
Mô tả vật lý 358 tr.;22 cm.
Tóm tắt Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp được áp dụng cho tất cả các đơn vị hành chính sự nghiệp. Cuốn sách giới thiệu 5 nội dung cơ bản: Những quy định chung; Chế độ chứng từ kế toán; Hệ thống tài khoản kế toán; Chế độ sổ kế toán; Chế độ báo cáo tài chính
Từ khóa Kế toán
Từ khóa Chứng từ
Từ khóa Báo cáo tài chính
Từ khóa Kế toán hành chính
Từ khóa Nghiệp vụ kế toán
Từ khóa Tài khoản kế toán
Giá tiền 36400
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1719-23
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTC(5): DSVLTC1043-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLTC(15): MSVLTC3093-107
000 00000cam a2200000 a 4500
001648
0022
004740
008020717s1996 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201311051435|bhanhlt|c201311051435|dhanhlt|y200207230930|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)210(001.5)
090 |a34(V)210|bHE 1996
24500|aHệ thống kế toán hành chính sự nghiệp
260 |aHà Nội:|bTài chính,|c1996
300 |a358 tr.;|c22 cm.
520 |aHệ thống kế toán hành chính sự nghiệp được áp dụng cho tất cả các đơn vị hành chính sự nghiệp. Cuốn sách giới thiệu 5 nội dung cơ bản: Những quy định chung; Chế độ chứng từ kế toán; Hệ thống tài khoản kế toán; Chế độ sổ kế toán; Chế độ báo cáo tài chính
653 |aKế toán
653 |aChứng từ
653 |aBáo cáo tài chính
653 |aKế toán hành chính
653 |aNghiệp vụ kế toán
653 |aTài khoản kế toán
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1719-23
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(5): DSVLTC1043-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(15): MSVLTC3093-107
890|a25|b0|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a36400
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1723 Đọc giáo viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 25
2 GVKT1722 Đọc giáo viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 24
3 GVKT1721 Đọc giáo viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 23
4 GVKT1720 Đọc giáo viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 22
5 GVKT1719 Đọc giáo viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 21
6 MSVLTC3107 Mượn sinh viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 20
7 MSVLTC3106 Mượn sinh viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 19
8 MSVLTC3105 Mượn sinh viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 18
9 MSVLTC3104 Mượn sinh viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 17
10 MSVLTC3103 Mượn sinh viên 34(V)210 HE 1996 Sách tham khảo 16