- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240(001.3)
Nhan đề: Quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành =
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(001.3) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)245 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)249.2 |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại. |
Nhan đề
| Quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành =Recently Issued documents on housing and land: Song ngữ Việt - Anh /Bộ Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nộ,1994 |
Mô tả vật lý
| 93 tr.;26 cm. |
Phụ chú
| Viet Nam Economic New phụ trương số 3/94 |
Tóm tắt
| Giới thiệu Nghị định 60/CP (5/7/1994) về quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở tại đô thị; Nghị định 61/CP (5/7/1994) về mua bán và kinh doanh nhà ở; Nghị định 80/CP (6/11/1993) về khung giá các loại đất để tính thuế chuyển quyền sử dụng đất; thu tiền khi giao đất cho thuê đất, tính giá trị tài sản khi giao đất, bồi thường thiệt hại về đất khi thu hồi và văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Quyền sử dụng đất |
Từ khóa
| Nhà đất |
Từ khóa
| Quyền sở hữu nhà |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(6): DSVLDD 004713-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 741 |
---|
008 | 131109s1994uuuuvm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281428|bhanhlt|c201601281428|dhanhlt|y200208010336|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240(001.3) |
---|
084 | |a34(V)245 |
---|
084 | |a34(V)249.2 |
---|
090 | |a34(V)240(001.3)|bQUY 1994 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại. |
---|
245 | 10|aQuyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu đất ở, mua bán kinh doanh nhà ở và một số văn bản mới ban hành =|bRecently Issued documents on housing and land: Song ngữ Việt - Anh /|cBộ Thương mại |
---|
260 | |aHà Nộ,|c1994 |
---|
300 | |a93 tr.;|c26 cm. |
---|
500 | |aViet Nam Economic New phụ trương số 3/94 |
---|
520 | |aGiới thiệu Nghị định 60/CP (5/7/1994) về quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở tại đô thị; Nghị định 61/CP (5/7/1994) về mua bán và kinh doanh nhà ở; Nghị định 80/CP (6/11/1993) về khung giá các loại đất để tính thuế chuyển quyền sử dụng đất; thu tiền khi giao đất cho thuê đất, tính giá trị tài sản khi giao đất, bồi thường thiệt hại về đất khi thu hồi và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aNhà đất |
---|
653 | |aQuyền sở hữu nhà |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(6): DSVLDD 004713-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004718
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004717
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 004716
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 004715
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 004714
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 004713
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.3) QUY 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|