|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7833 |
---|
008 | 020819s1987 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201440|bhanhlt|c201401201440|dhanhlt|y200208190328|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D1(07) |
---|
090 | |a1D1(07)|bCÂU 1987 |
---|
245 | 00|aCâu hỏi và bài tập triết học :. |nTập 3 : |bchủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSách giáo khoa Mác-Lênin,|c1987 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(1): GVTKM0566 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0566
|
Đọc giáo viên
|
1D1(07) CÂU 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào