|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7835 |
---|
008 | 020819s1986 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201438|bhanhlt|c201401201438|dhanhlt|y200208190322|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D1(07) |
---|
090 | |a1D1(07)|bCÂU 1986 |
---|
245 | 00|aCâu hỏi và bài tập triết học :. |nTập 2 : |bchủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSách giáo khoa Mác-Lênin,|c1986 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aLý luận nhận thức |
---|
653 | |aPhép siêu hình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0564-5 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0565
|
Đọc giáo viên
|
1D1(07) CÂU 1986
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTKM0564
|
Đọc giáo viên
|
1D1(07) CÂU 1986
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào