|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7837 |
---|
008 | 020819s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401200949|bhanhlt|c201401200949|dhanhlt|y200208190307|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a371 |
---|
090 | |a371|bĐA - PH 1996 |
---|
100 | 1 |aĐạm, Phương |
---|
245 | 10|aGiáo dục con trẻ /|cĐạm Phương |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c1996 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục nhân cách |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục đạo đức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aTâm lý học giáo dục |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào