|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6594 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7935 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312131016|bmaipt|c201312131016|dmaipt|y200208210251|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
100 | 1 |aNgọ, Duy Hiểu |
---|
245 | 10|aĐổi mới pháp luật về đấu tranh phòng chống tham nhũng /|cNgọ Duy Hiểu |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aPhòng chống tham nhũng |
---|
653 | |aĐấu tranh phòng chống tham nhũng |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 12/2001, tr. 9 - 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào