|
000
| 01094nam a22003498a 4500 |
---|
001 | 66888 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 9EDE0E91-FFC3-4418-94BC-C0E4EE2F29CE |
---|
005 | 201810291007 |
---|
008 | 181029s2016 mau b 000|0|eng|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305639034|c4489043 |
---|
039 | |a20181029100710|bhiennt|c20180622145049|dluongvt|y20180620081715|zluongvt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 04|a351|bSHA 2016|223 ed. |
---|
100 | 1|aShafrits, Jay M. |
---|
245 | 10|aClassics of public administration /|cJay M. Shafritz, Albert C. Hyde |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
264 | 1|aBoston, MA :|bCengage Learning,|c2016 |
---|
300 | |a627 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aPublic administration |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
700 | 10|aHyde, Albert C. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002651 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/cdimex/classicsofpublicadministrationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002651
|
Đọc giáo viên
|
351 SHA 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào