|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6705 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8057 |
---|
005 | 201911150920 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191115091920|bmaipt|c201311291539|dmaipt|y200208210223|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aKiều, Thanh |
---|
245 | 10|aNgười làm chứng cho việc lập di chúc /|cKiều Thanh |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aThừa kế theo di chúc |
---|
653 | |aNgười làm chứng |
---|
653 | |aLập di chúc |
---|
773 | 0 |tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 2/1999, tr. 21 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào