- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
Nhan đề: Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/luatsohuutrituenam2005duocsuadoibosungnam2009thumbimage.jpg) Giá tiền | 29000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng; bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Sở hữu trí tuệ 2009 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(9): DSVLDS 002480-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007027 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0BCFC69-B631-4C70-8F8A-B1083BCBDD4A |
---|
005 | 201808200909 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045705650|c29000 |
---|
039 | |a20180820090930|bhuent|c20180803162441|dluongvt|y20180726112415|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.6(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009, gồm: những quy định chung và những quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng; bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Sở hữu trí tuệ 2009 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(9): DSVLDS 002480-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007027 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/luatsohuutrituenam2005duocsuadoibosungnam2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007027
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 002488
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 002487
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 002486
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 002485
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 002484
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 002483
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 002482
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 002481
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 002480
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.6(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|