Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 212 |
Tác giả CN
| Ricard, Matthieu |
Nhan đề
| Bàn về hạnh phúc / Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2017 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: Plaidoyer pour le bonheur |
Tóm tắt
| Trình bày những suy ngẫm của tác giả về hạnh phúc, hành trình đi tìm hạnh phúc và phương pháp để đạt được hạnh phúc đích thực, bền vững dựa trên những triết lý của Phật giáo. |
Từ khóa
| Đạo Phật |
Từ khóa
| Hạnh phúc |
Từ khóa
| Triết lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Chiến, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Việt Liên, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001462-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86371E58-324A-45C7-B679-4039ED20B91F |
---|
005 | 201812281547 |
---|
008 | 180727s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045980606|c79000 |
---|
039 | |a20181228154658|bluongvt|c20180822100959|dhuent|y20180727145418|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hfre |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a212|bRIC 2017 |
---|
100 | 1 |aRicard, Matthieu |
---|
245 | 10|aBàn về hạnh phúc / |cMatthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2017 |
---|
300 | |a410 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: Plaidoyer pour le bonheur |
---|
520 | |aTrình bày những suy ngẫm của tác giả về hạnh phúc, hành trình đi tìm hạnh phúc và phương pháp để đạt được hạnh phúc đích thực, bền vững dựa trên những triết lý của Phật giáo. |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aHạnh phúc |
---|
653 | |aTriết lí |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Chiến,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aLê, Việt Liên,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001462-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/thaihabooks/banvehanhphucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001464
|
Đọc sinh viên
|
212 RIC 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001463
|
Đọc sinh viên
|
212 RIC 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001462
|
Đọc sinh viên
|
212 RIC 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|