- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.16 CÂM 2015
Nhan đề: Cẩm nang về thu hồi tài sản: hướng dẫn dành cho người thực hiện :
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16 |
Nhan đề
| Cẩm nang về thu hồi tài sản: hướng dẫn dành cho người thực hiện :sách tham khảo /Jean-Pierre Brun, ... [et al.] ; Vụ Hợp tác Quốc tế - Thanh tra Chính phủ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. :minh họa ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức và kỹ năng cơ bản về công tác thu hồi tài sản tham nhũng, liên quan đến những vấn đề: tổng quan về quá trình thu hồi tài sản; chiến lược phát triển và quản lý vụ việc; bảo vệ chứng cứ, truy tìm tài sản; bảo vệ tài sản; quản lý tài sản là đối tượng tịch thu; cơ chế tịch thu; hợp tác quốc tế về thu hồi tài sản; tố tụng dân sự; nền tài phán nước ngoài thực hiện tố tụng tịch thu |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Thu hồi tài sản |
Tác giả(bs) CN
| Gray, Larissa |
Tác giả(bs) CN
| Brun, Jean-Pierre |
Tác giả(bs) CN
| Scott, Clive |
Tác giả(bs) CN
| Stephenson, Kevin M. |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Hợp tác Quốc tế - Thanh tra Chính phủ, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002274-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE049F3D-A054-41DD-8F50-F2BBE169B2CE |
---|
005 | 201809261357 |
---|
008 | 180830s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180926135747|bhiennt|c20180926084456|dhiennt|y20180830085115|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a34.618.16|bCÂM 2015 |
---|
245 | 00|aCẩm nang về thu hồi tài sản: hướng dẫn dành cho người thực hiện :|bsách tham khảo /|cJean-Pierre Brun, ... [et al.] ; Vụ Hợp tác Quốc tế - Thanh tra Chính phủ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a271 tr. :|bminh họa ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức và kỹ năng cơ bản về công tác thu hồi tài sản tham nhũng, liên quan đến những vấn đề: tổng quan về quá trình thu hồi tài sản; chiến lược phát triển và quản lý vụ việc; bảo vệ chứng cứ, truy tìm tài sản; bảo vệ tài sản; quản lý tài sản là đối tượng tịch thu; cơ chế tịch thu; hợp tác quốc tế về thu hồi tài sản; tố tụng dân sự; nền tài phán nước ngoài thực hiện tố tụng tịch thu |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThu hồi tài sản |
---|
700 | 1 |aGray, Larissa |
---|
700 | 1 |aBrun, Jean-Pierre |
---|
700 | 1 |aScott, Clive |
---|
700 | 1 |aStephenson, Kevin M. |
---|
710 | 2 |aVụ Hợp tác Quốc tế - Thanh tra Chính phủ,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002274-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/camnangvethuhoitaisanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002278
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 002277
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 002276
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 002275
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 002274
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 CÂM 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|