- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 156.4
Nhan đề: Biểu hiện về cái tôi hiệu quả của thanh niên hiện nay /
BBK
| 156.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Anh,, TS. |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Ngân,, ThS. |
Nhan đề
| Biểu hiện về cái tôi hiệu quả của thanh niên hiện nay / Nguyễn Tuấn Anh, Trần Thị Thu Ngân |
Tóm tắt
| Nêu kết quả nghiên cứu về cái tôi hiệu quả gồm 10 mệnh đề trên 443 thanh niên từ 16 - 35 tuổi đang sống ở Hà Nội cho thấy mức độ biểu hiện cái tôi ở mức trung bình. Có sự khác biệt về cái tôi hiệu quả giữa các nhóm thanh niên phân theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp. Nhóm nghiên cứu chỉ ra hạn chế của nghiên cứu, gợi mở hướng nghiên cứu tiếp về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thanh niên |
Từ khóa
| Thanh niên |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Tâm lý lứa tuổi |
Từ khóa
| Cái tôi |
Từ khóa
| Hiệu quả |
Nguồn trích
| Tâm lý học.Viện Tâm lý học,Số 7/2018, tr. 87 - 97. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67551 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 601A281D-207E-46F1-A9B7-1FE1E65B3610 |
---|
005 | 201811051047 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181105104716|bmaipt|c20181105104610|dmaipt|y20180911101146|zLamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tuấn Anh,|cTS. |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thu Ngân,|cThS. |
---|
245 | 10|aBiểu hiện về cái tôi hiệu quả của thanh niên hiện nay /|cNguyễn Tuấn Anh, Trần Thị Thu Ngân |
---|
520 | |aNêu kết quả nghiên cứu về cái tôi hiệu quả gồm 10 mệnh đề trên 443 thanh niên từ 16 - 35 tuổi đang sống ở Hà Nội cho thấy mức độ biểu hiện cái tôi ở mức trung bình. Có sự khác biệt về cái tôi hiệu quả giữa các nhóm thanh niên phân theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp. Nhóm nghiên cứu chỉ ra hạn chế của nghiên cứu, gợi mở hướng nghiên cứu tiếp về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aTâm lý lứa tuổi |
---|
653 | |aCái tôi |
---|
653 | |aHiệu quả |
---|
773 | 0 |tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|gSố 7/2018, tr. 87 - 97. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|