|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6777 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8135 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312310944|bmaipt|c201312310944|dmaipt|y200208210213|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.33 |
---|
100 | 1 |aLê, Mai Anh,|cThS |
---|
245 | 10|aCơ sở xác định trách nhiệm nhà nước đối với tổn thất do người có thẩm quyền của cơ quan tiến hành tố tụng gây ra /|cLê Mai Anh |
---|
653 | |aCơ sở lý luận |
---|
653 | |aCơ quan tiến hành tố tụng |
---|
653 | |aTrách nhiệm nhà nước |
---|
653 | |aCơ sở pháp lý |
---|
653 | |aNgười có thẩm quyền |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 6/2002, tr. 3 - 5, 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào