- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 345.4106 RED 2015
Nhan đề: Character in the criminal trial /
|
000
| 01058nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 67848 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | BD181ED0-AEC3-472D-845C-B7AAECF7B238 |
---|
005 | 201810121035 |
---|
008 | 181001s2015 enka b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199228898|c2004000 |
---|
039 | |a20181012103529|bluongvt|c20181004143501|dhiennt|y20181001101658|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a345.4106|bRED 2015|223 ed. |
---|
100 | 1 |aRedmayne, Mike |
---|
245 | 10|aCharacter in the criminal trial /|cMike Redmayne |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2015 |
---|
300 | |axxvii, 289 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aOxford monographs on criminal law and justice |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aEvidence, Criminal|zEngland |
---|
650 | 0|aEvidence, Criminal|zWales |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aXét xử hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002693 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/characterinthecriminaltrialthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002693
|
Đọc giáo viên
|
345.4106 RED 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|