- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335
Nhan đề: Ba mươi sáu tiết về tài chính cho các nhà quản lý /
Kí hiệu phân loại
| 335 |
Tác giả CN
| Ngô, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Ba mươi sáu tiết về tài chính cho các nhà quản lý /Ngô Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 399 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày 36 tiết về tài chính: Giữ điểm số bán hàng, phí tổn bán hàng, các chi phí, bảng quyết toán, dự toán ngân sách, quyền sở hữu, lập kế hoạch, dự toán ngân sách, báo cáo ngân sách..., giúp cho các nhà quản lý không thuộc chuyên môn về tài chính hay kế toán nhưng vẫn phải xử lý các vấn đề và khái niệm về tài chính và ngân sách trong công việc thường nhật, có thể trao đổi thông tin với các chuyên viên tài chính. |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Lãi suất |
Từ khóa
| Quyền sở hữu tài sản |
Từ khóa
| Tỷ suất |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT254-63 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 68 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98 |
---|
005 | 201707170859 |
---|
008 | 020715s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170717085914|bmaipt|c20170717084404|dmaipt|y200210210242|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335 |
---|
090 | |a335|bNG - H 1998 |
---|
100 | 1 |aNgô, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aBa mươi sáu tiết về tài chính cho các nhà quản lý /|cNgô Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a399 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày 36 tiết về tài chính: Giữ điểm số bán hàng, phí tổn bán hàng, các chi phí, bảng quyết toán, dự toán ngân sách, quyền sở hữu, lập kế hoạch, dự toán ngân sách, báo cáo ngân sách..., giúp cho các nhà quản lý không thuộc chuyên môn về tài chính hay kế toán nhưng vẫn phải xử lý các vấn đề và khái niệm về tài chính và ngân sách trong công việc thường nhật, có thể trao đổi thông tin với các chuyên viên tài chính. |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aLãi suất |
---|
653 | |aQuyền sở hữu tài sản |
---|
653 | |aTỷ suất |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT254-63 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT254
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT255
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT256
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT257
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT258
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT259
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT260
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT261
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT262
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT263
|
Mượn sinh viên
|
335 NG - H 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|