|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8169 |
---|
008 | 020821s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071701|bhoeltq|c201311071701|dhoeltq|y200208220228|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)131 |
---|
090 | |a9(V)131|bPH - TH 1996 |
---|
100 | 1 |aPhan, Đăng Thanh |
---|
245 | 10|aCải cách Hồ Quý Ly /|cPhan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aCông cuộc cải cách |
---|
653 | |aHồ Quý Ly |
---|
653 | |aTriều Hồ |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Hoà |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(1): GVLS0112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0112
|
Đọc giáo viên
|
9(V)131 PH - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào