|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8258 |
---|
008 | 020821s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221643|bhanhlt|c201601221643|dhanhlt|y200209190326|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T |
---|
090 | |a1T|bKON 1997 |
---|
100 | 1 |aKônrát, Nhicôlai Ioxiphôvích |
---|
245 | 10|aPhương Đông và phương Tây :|bnhững vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây /|cNhicôlai Ioxiphôvích Kônrát |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện thực |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(6): DSVTKM0426-31 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a27000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0431
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTKM0430
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTKM0429
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0428
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0427
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0426
|
Đọc sinh viên
|
1T KON 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào