- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 7A2 KI 2018
Nhan đề: Kĩ thuật một số môn trong điền kinh :
Giá tiền | 37000 |
Kí hiệu phân loại
| 7A2 |
Nhan đề
| Kĩ thuật một số môn trong điền kinh : sách tham khảo / Chủ biên: Đỗ Thị Tươi, Nguyễn Trọng Quang ; Biên soạn: Ngô Khánh Thế, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2018 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, quá trình hình thành và phát triển môn Điền kinh; nguyên lý kỹ thuật chạy, chạy cự ly ngắn; kỹ thuật nhảy, nhảy xa; phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài điền kinh. Giới thiệu một số điều luật cơ bản trong các môn chạy và nhảy xa. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thể dục thể thao |
Từ khóa
| Điền kinh |
Từ khóa
| Kĩ thuật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(10): DSVVG 000651-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CF627D72-3462-4B50-97BE-FDF2097CA88A |
---|
005 | 201810261624 |
---|
008 | 181026s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048507398|c37000 |
---|
039 | |a20181026162454|bluongvt|c20181026154058|dhuent|y20181026152837|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a7A2|bKI 2018 |
---|
245 | 00|aKĩ thuật một số môn trong điền kinh : |bsách tham khảo / |cChủ biên: Đỗ Thị Tươi, Nguyễn Trọng Quang ; Biên soạn: Ngô Khánh Thế, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể thao và Du lịch, |c2018 |
---|
300 | |a130 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, quá trình hình thành và phát triển môn Điền kinh; nguyên lý kỹ thuật chạy, chạy cự ly ngắn; kỹ thuật nhảy, nhảy xa; phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài điền kinh. Giới thiệu một số điều luật cơ bản trong các môn chạy và nhảy xa. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(10): DSVVG 000651-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/kithuatmotsomontrongdienkinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000660
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000659
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000658
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000657
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000656
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVVG 000655
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVVG 000654
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVVG 000653
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVVG 000652
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVVG 000651
|
Đọc sinh viên
|
7A2 KI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|