- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411
Nhan đề: Các đặc điểm của phần riêng pháp luật hình sự Việt Nam qua 3 lần pháp điển hóa (1985, 1999 và 2015) /
BBK
| 34(V)411 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Cảm, GS. TS |
Nhan đề
| Các đặc điểm của phần riêng pháp luật hình sự Việt Nam qua 3 lần pháp điển hóa (1985, 1999 và 2015) / Lê Văn Cảm, Mai Thu Hằng |
Tóm tắt
| Tổng hợp, phân tích các đặc điểm chủ yếu của Phần riêng Bộ luật Hình sự (1985, 1999, 2015): về hệ thống, cơ cấu của Phần riêng, các biện pháp tha miễn có tính chất khuyến khích đã được ghi nhận trực tiếp tại 3 cấu thành tội phạm riêng biệt, những đặc điểm của các cấu thành tội phạm,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Biện pháp tha miễn |
Từ khóa
| Pháp điển hóa |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 1999 |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 1985 |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thu Hằng, ThS. |
Nguồn trích
| Kiểm sát.Viện Kiểm sát nhân dân tối cao,Số 11/2018, tr. 20 - 28. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69266 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 64D39FC4-3149-4C90-B329-DE3A98E04306 |
---|
005 | 201812241517 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181224151757|blamdv|c20181029093947|dyenkt|y20181029093416|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Cảm|cGS. TS |
---|
245 | 10|aCác đặc điểm của phần riêng pháp luật hình sự Việt Nam qua 3 lần pháp điển hóa (1985, 1999 và 2015) / |cLê Văn Cảm, Mai Thu Hằng |
---|
520 | |aTổng hợp, phân tích các đặc điểm chủ yếu của Phần riêng Bộ luật Hình sự (1985, 1999, 2015): về hệ thống, cơ cấu của Phần riêng, các biện pháp tha miễn có tính chất khuyến khích đã được ghi nhận trực tiếp tại 3 cấu thành tội phạm riêng biệt, những đặc điểm của các cấu thành tội phạm,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiện pháp tha miễn |
---|
653 | |aPháp điển hóa |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 1999 |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 1985 |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
700 | 1 |aMai, Thu Hằng|cThS. |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 11/2018, tr. 20 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|