- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123
Nhan đề: Phiếu lý lịch tư pháp số 2 trong mối liên hệ với nguyên tắc bảo đảm bí mật đời tư của cá nhân theo quy định của Luật Lý lịch tư pháp /
BBK
| 34(V)123 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương, ThS. |
Nhan đề
| Phiếu lý lịch tư pháp số 2 trong mối liên hệ với nguyên tắc bảo đảm bí mật đời tư của cá nhân theo quy định của Luật Lý lịch tư pháp / Nguyễn Thị Minh Phương |
Tóm tắt
| Bài viết đề cập, phân tích các quy định của pháp luật, thực tiễn về Phiếu lý lịch tư pháp số 2 trong mối liên hệ với nguyên tắc bảo đảm bí mật đời tư của cá nhân theo quy định của Luật Lý lịch tư pháp. Đề xuất giải pháp nhằm góp phần tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn thi hành liên quan đến Phiếu lý lịch tư pháp số 2. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Lý lịch tư pháp |
Từ khóa
| Bí mật đời tư |
Từ khóa
| Luật Lý lịch tư pháp 2009 |
Nguồn trích
| Nghề Luật.Học viện Tư pháp,Số 4/2018, tr. 10 - 13. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69346 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FA3AA23B-EF41-43CD-B9AF-397717BFF418 |
---|
005 | 201812241559 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181224160002|blamdv|c20181105115703|dyenkt|y20181105115642|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)123 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Minh Phương|cThS. |
---|
245 | 10|aPhiếu lý lịch tư pháp số 2 trong mối liên hệ với nguyên tắc bảo đảm bí mật đời tư của cá nhân theo quy định của Luật Lý lịch tư pháp / |cNguyễn Thị Minh Phương |
---|
520 | |aBài viết đề cập, phân tích các quy định của pháp luật, thực tiễn về Phiếu lý lịch tư pháp số 2 trong mối liên hệ với nguyên tắc bảo đảm bí mật đời tư của cá nhân theo quy định của Luật Lý lịch tư pháp. Đề xuất giải pháp nhằm góp phần tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn thi hành liên quan đến Phiếu lý lịch tư pháp số 2. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLý lịch tư pháp |
---|
653 | |aBí mật đời tư |
---|
653 | |aLuật Lý lịch tư pháp 2009 |
---|
773 | 0 |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|gSố 4/2018, tr. 10 - 13. |
---|
890 | |a0|c1|b0|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|