|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6954 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8316 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181306|bmaipt|c201311181306|dmaipt|y200209050820|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.015.2 |
---|
100 | 1 |aLê, Cảm,|cTSKH |
---|
245 | 10|aCải cách hệ thống toà án trong giai đoạn xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam /|cLê Cảm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aTòa án Hiến pháp |
---|
653 | |aTòa án nhân dân tối cao |
---|
653 | |aViện Kiểm sát nhân dân tối cao |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 4/2002, tr. 21 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào