Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật khuyến khích đầu tư trong nước /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 19 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Luật khuyến khích đầu tư trong nước được Quốc hội khoá IX kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 22/6/1994 gồm 7 chương và 24 điều quy định các biện pháp bảo đảm và hỗ trợ đầu tư, ưu đãi đầu tư, quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư, sự quản lý của Nhà nước về khuyến khích đầu tư |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư trong nước |
Từ khóa
| Luật khuyến khích đầu tư trong nước |
Từ khóa
| Khuyến khích đầu tư trong nước |
Giá tiền
| 1300 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT1456-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 705 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 809 |
---|
008 | 020718s1994 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151607|bthaoct|c201405151607|dthaoct|y200207250205|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.2) |
---|
090 | |a34(V)200|bLUA1994 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật khuyến khích đầu tư trong nước /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a19 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aLuật khuyến khích đầu tư trong nước được Quốc hội khoá IX kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 22/6/1994 gồm 7 chương và 24 điều quy định các biện pháp bảo đảm và hỗ trợ đầu tư, ưu đãi đầu tư, quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư, sự quản lý của Nhà nước về khuyến khích đầu tư |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư trong nước |
---|
653 | |aLuật khuyến khích đầu tư trong nước |
---|
653 | |aKhuyến khích đầu tư trong nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT1456-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a1300 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1456
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUA1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1457
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUA1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT1458
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUA1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào